Có 2 kết quả:
后续 hòu xù ㄏㄡˋ ㄒㄩˋ • 後續 hòu xù ㄏㄡˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) follow-up
(2) (dialect) to remarry
(2) (dialect) to remarry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) follow-up
(2) (dialect) to remarry
(2) (dialect) to remarry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0